Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thông cảm
[thông cảm]
|
to identify; to sympathize; to appreciate; to commune
I greatly sympathize because I used to have similar problems
compassionate; understanding; sympathetic
You should be more sympathetic towards her
A sympathetic smile/gesture